Có 2 kết quả:
影踪 yǐng zōng ㄧㄥˇ ㄗㄨㄥ • 影蹤 yǐng zōng ㄧㄥˇ ㄗㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) sign
(2) sign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) sign
(2) sign
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0